Xe tải ISUZU - NPR85KE5 - Cabin Sát-xi

  • Giá niêm yết:

    775.656.000đ
Khối lượng toàn bộ 7,500 (KG)
Kích thước tổng thể 6,680 x 2,120 x 2,305 (mm)
Công suất cực đại 124(91) / 2600 (Ps(kW) / rpm)
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Việt Nam
Địa chỉ nhà sản xuất 695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
Xuất xứ Việt Nam
Giá bán lẻ đề xuất 775,656,000 VNĐ

Tên động cơ   4JJ1E5LE
Loại động cơ   Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 5
Dung tích xy lanh cc 2,999
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 124 (91) / 2,600
momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 354 (36.1) / 1,500
Hộp số   MYY6S

 

6 Số tiến & 1 Số lùi

Bộ trích công suất  

Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau Tiêu chuẩn: 7.50R16
Tùy chọn: 7.50-16 14PR
Máy phát điện 24V-50A
Ắc quy 12V-70(AH) x 02

TRANG THIẾT BỊ

Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau Tiêu chuẩn: 7.50R16
Tùy chọn: 7.50-16 14PR
Máy phát điện 24V-50A
Ắc quy 12V-70(AH) x 02

Sản phẩm tương tự

Xe tải ISUZU - NPR85KE5A - Cabin Sát-xi

Xe tải ISUZU - NPR85KE5A - Cabin Sát-xi

Giá niêm yết:

775.656.000đ

Xe tải ISUZU - NPR85KE5 - Cabin Sát-xi

Xe tải ISUZU - NPR85KE5 - Cabin Sát-xi

Giá niêm yết:

775.656.000đ

Xe tải ISUZU - NPR85ME5 - Cabin Sát-xi

Xe tải ISUZU - NPR85ME5 - Cabin Sát-xi

Giá niêm yết:

784.404.000đ