Đặc điểm nỗi bật:
Với tôn chỉ “Luôn đồng hành cùng khách hàng”, Isuzu Việt Nam đã phối hợp cùng Isuzu Nhật Bản nghiên cứu cho ra đời dòng sản phẩm mới – xe tải QMR77HE4A 210, đáp ứng cả hai yêu cầu về chất lượng cao và giá cả hợp lý cho phân khúc khách hàng này. Chính thức có mặt tại Việt Nam vào đầu năm 2012, đến nay, xe tải Isuzu QKR đã được rất nhiều khách hàng tin cậy, đặc biệt là hộ gia đình, công ty có quy mô vừa và nhỏ, cũng như các đơn vị chuyên kinh doanh vận tải tại Việt Nam.
Hiện nay, xe tải Isuzu QMR77HE4A 210 1,99 TẤN, 2,2 TẤN, 2,9 TẤN, vận hành linh hoạt và mạnh mẽ, phù hợp cho mọi đối tượng sử dụng.
KHUYẾN MÃI ĐẶT BIỆT: Từ ngày 01/01/2024 isuzu miễn phí tiền công bão dưỡng và giảm giá 50% giá phụ tùng đến 12 lần, RADIO-MP3 chính hãng và nhiều quà tặng hấp dẫn.
=> MÁY LẠNH CABIN CHÍNH HÃNG NHÀ MÁY ISUZU VIỆT NAM LẮP RÁP.
MODEL |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
QMR77HE4A 210 EURO 4 (1.99 tấn, 2,2 tấn, 2,9 tấn) Cabin chassi (270)
|
Trang bị: kính chỉnh điện, cửa khoá trung tâm, 02 tấm che nắng. các trang bị khác theo tiêu chuẩn của công ty ô tô ISUZU Việt Nam. |
THÙNG KÍN (Tùy chọn) |
Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
Thùng có phiếu Xuất xưởng do Cục Đăng Kiểm cấp, đăng kiểm lần đầu có giá trị lưu hành 02 năm. |
THÙNG MUI PHỦ BẠT |
Thùng mui phủ bạt được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn cục đăng kiểm Việt Nam.
Thùng có phiếu Xuất xưởng do Cục Đăng Kiểm cấp, đăng kiểm lần đầu có giá trị lưu hành 02 năm. |
THÔNG SỐ Kỹ THUẬT | QMR77HE4A 210 (4×2) (270) | |
---|---|---|
Tự trọng của xe | kg | 1,850 |
Tổng trọng tải | kg | 4,700 |
KT tổng thể xe (D x R x C) | mm | 5,830 x 1,860 x 2,120 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,360 |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 1,385 / 1,425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài sát-xi lắp thùng | mm | 4,155 |
Động cơ | 4JB1-E4N, phun nhiên liệu điện tử với Turbo Intercooler | |
Công suất cực đại | Ps(kw)/rpm | 91 Ps (67 Kw) / 3,400 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 196 Nm / 2,900 rpm |
Hộp số | 5 số tiến / 1 số lùi | |
Hệ thống phanh | Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 101 |
Khả năng leo dốc tối đa | % | 45,6 |
Lốp xe | Trước-sau | 7.00R15 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Máy phát điện | 12V-50A | |
Số chổ ngồi | Người | 3 |